Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiểu đội phó

Academic
Friendly

Từ "tiểu đội phó" trong tiếng Việt có nghĩangười giữ vai trò chỉ huy một tiểu đội, nhưng cấp bậc thấp hơn so với tiểu đội trưởng. Tiểu đội thường một đơn vị quân sự nhỏ, bao gồm khoảng 8 đến 12 người. Tiểu đội phó sẽ hỗ trợ tiểu đội trưởng trong việc quản lý, lãnh đạo thực hiện các nhiệm vụ của tiểu đội.

Cách sử dụng từ "tiểu đội phó":
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • dụ: "Anh ấy tiểu đội phó trong đơn vị bộ binh." (Nghĩa là anh ấy giữ vị trí chỉ huy cấp dưới tiểu đội trưởng trong một đơn vị quân đội.)
  2. Trong các hoạt động nhóm:

    • dụ: "Trong lớp học, giáo đã chọn em làm tiểu đội phó để giúp quản lý nhóm." (Ở đây, "tiểu đội phó" được sử dụng trong ngữ cảnh không quân sự, nhưng vẫn chỉ ra vai trò hỗ trợ lãnh đạo.)
Biến thể của từ:
  • Tiểu đội trưởng: người lãnh đạo cấp cao hơn trong tiểu đội.
  • Tiểu đội viên: những thành viên trong tiểu đội, dưới sự chỉ huy của tiểu đội trưởng tiểu đội phó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phó chỉ huy: có nghĩa tương tự, chỉ người hỗ trợ trong việc lãnh đạo.
  • Trợ lý: người giúp đỡ, hỗ trợ nhưng không nhất thiết phải chỉ huy.
Nghĩa khác:

Từ "phó" trong "tiểu đội phó" có thể được hiểu "cấp dưới" hoặc "hỗ trợ". Trong các ngữ cảnh khác, "phó" có thể được sử dụng để chỉ những người chức vụ phụ, như "phó chủ tịch", "phó phòng".

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh quân đội, tiểu đội phó có thể tham gia vào các quyết định chiến thuật kế hoạch hành động.
  • Trong môi trường giáo dục, tiểu đội phó có thể vai trò quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa giúp giáo viên quản lý lớp học.
Kết luận:

"Tiểu đội phó" một thuật ngữ quan trọng trong cả lĩnh vực quân sự các hoạt động nhóm, thể hiện vai trò của người hỗ trợ lãnh đạo.

  1. Người chỉ huy một tiểu đội, dưới tiểu đội trưởng.

Comments and discussion on the word "tiểu đội phó"